Có 1 kết quả:

khềnh
Âm Nôm: khềnh
Tổng nét: 21
Bộ: bối 貝 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一丨フ一一一丨一フフフ一丨一
Unicode: U+27E30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

khềnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nằm khềnh (nghỉ)