Có 1 kết quả:

búi
Âm Nôm: búi
Tổng nét: 22
Bộ: bối 貝 (+15 nét)
Nét bút: 一丨一一一ノ丶一丨一一一フ丶ノノノフノフ丶丶
Unicode: U+27E3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

búi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

búi tóc (búi lại,búi rúi)