Có 2 kết quả:

đà
Âm Nôm: , đà
Tổng nét: 12
Bộ: xích 赤 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨ノ丶丶丶フノフ
Unicode: U+27E5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

áo mầu dà (mầu đỏ nâu)

đà

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

màu đà (mầu nâu đậm)