Có 2 kết quả:

nhặmthắm
Âm Nôm: nhặm, thắm
Tổng nét: 16
Bộ: xích 赤 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨ノ丶一丨丨一一一ノ丶フ
Unicode: U+27E71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/2

nhặm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhặm mắt

thắm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

yếm thắm