Có 1 kết quả:

đỏ
Âm Nôm: đỏ
Tổng nét: 17
Bộ: xích 赤 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨ノ丶一丨一ノ丨フ一一フ丨
Unicode: U+27E7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

đỏ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ