Có 2 kết quả:

đỏđổ
Âm Nôm: đỏ, đổ
Tổng nét: 22
Bộ: xích 赤 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一一丨フ一一一ノフ一丨一ノ丨ノ丶
Unicode: U+27E82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

đỏ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ

đổ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)