Có 1 kết quả:

đỏ
Âm Nôm: đỏ
Tổng nét: 22
Bộ: xích 赤 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨ノ丶一丨一ノ丨フ一一丨フ一一一ノフ
Unicode: U+27E83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

đỏ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ