Có 1 kết quả:

rảo
Âm Nôm: rảo
Tổng nét: 13
Bộ: tẩu 走 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶一丨一ノノフ
Unicode: U+27EE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rảo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rảo bước