Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dũng,
thõngTổng nét: 14
Bộ:
tẩu 走 (+7 nét)
Hình thái:
⿺走甬Nét bút:
一丨一丨一ノ丶フ丶丨フ一一丨Unicode:
U+27EF9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận