Có 1 kết quả:

chạy
Âm Nôm: chạy
Tổng nét: 14
Bộ: tẩu 走 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶ノ丶丶ノフノノ
Unicode: U+27F0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

chạy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chạy giặc; chạy chọt; chạy chữa