Có 1 kết quả:

trốn
Âm Nôm: trốn
Tổng nét: 19
Bộ: tẩu 走 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶フ一フフ一フ一丨丨一ノ丶
Unicode: U+27F8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

trốn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trốn tránh