Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: địch
Tổng nét: 21
Bộ: tẩu 走 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶ノ一丶ノ一丶ノ丨丶一一一丨一
Unicode: U+27F9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0