Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
nguyệtTổng nét: 10
Bộ:
túc 足 (+3 nét)
Hình thái:
⿰⻊兀Nét bút:
丨フ一丨一丨一一ノフUnicode:
U+27FC1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận