Có 12 kết quả:
dãy • dảy • dẩy • dẫy • dậy • dẽ • giẫy • giẽ • nhảy • nhẩy • rẫy • rẽ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dãy nhà, dãy núi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dảy ngã
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dún dẩy
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dẫy dụa, dãy nảy
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dậy dỗ; dậy mùi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giẫy chết; giẫy dụa
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giẽ vào lối tắt; đất giẽ khó cầy
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bước nhảy; nhảy vọt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem Nhảy
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đầy rẫy
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ