Có 12 kết quả:

dãydảydẩydẫydậydẽgiẫygiẽnhảynhẩyrẫyrẽ
Âm Nôm: dãy, dảy, dẩy, dẫy, dậy, dẽ, giẫy, giẽ, nhảy, nhẩy, rẫy, rẽ
Tổng nét: 10
Bộ: túc 足 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フ一フ
Unicode: U+27FC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/12

dãy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dãy nhà, dãy núi

dảy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dảy ngã

dẩy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dún dẩy

dẫy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dẫy dụa, dãy nảy

dậy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dậy dỗ; dậy mùi

dẽ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

giẫy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giẫy chết; giẫy dụa

giẽ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giẽ vào lối tắt; đất giẽ khó cầy

nhảy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bước nhảy; nhảy vọt

nhẩy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem Nhảy

rẫy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đầy rẫy

rẽ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ