Có 1 kết quả:

chen
Âm Nôm: chen
Tổng nét: 10
Bộ: túc 足 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ一丨
Unicode: U+27FD0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

chen

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen