Có 2 kết quả:

giởtrở
Âm Nôm: giở, trở
Tổng nét: 11
Bộ: túc 足 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノノフ丶
Unicode: U+27FE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

giở

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giở lại

trở

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trở về