Có 2 kết quả:

dấugiày
Âm Nôm: dấu, giày
Tổng nét: 11
Bộ: túc 足 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶丶一丨
Unicode: U+27FEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tau2

Bình luận 0

1/2

dấu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dấu câu; dấu hiệu, dấu vết; dấu tay

giày

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giày xéo