Có 1 kết quả:

nhón
Âm Nôm: nhón
Tổng nét: 11
Bộ: túc 足 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフ丨フ
Unicode: U+27FEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

nhón

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhón gót, nhón chân