Có 1 kết quả:

phắt
Âm Nôm: phắt
Tổng nét: 12
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フ一フノ丨
Unicode: U+27FF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

phắt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đứng phắt dậy