Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
chiềnTổng nét: 12
Bộ:
túc 足 (+5 nét)
Hình thái:
⿰⻊⿸尸又Nét bút:
丨フ一丨一丨一フ一ノフ丶Unicode:
U+27FF8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận