Có 3 kết quả:

xoănxoắtxuắt
Âm Nôm: xoăn, xoắt, xuắt
Tổng nét: 12
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フ丨丨フ丨
Unicode: U+27FFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

1/3

xoăn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

xoắt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

làm nhanh xoăn xoắt

xuắt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)