Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
trữTổng nét: 12
Bộ:
túc 足 (+5 nét)
Hình thái:
⿰⻊宁Nét bút:
丨フ一丨一丨一丶丶フ一丨Thương Hiệt: RMJMN (口一十一弓)
Unicode:
U+28009Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận