Có 6 kết quả:
dậng • dằng • dừng • dựng • lững • thững
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dậng heo, dậng gấu (phần thịt ở nơi chân loài thú)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dằng dặc; dằng dịt; dùng dằng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dừng chân
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dàn dựng; gây dựng; xây dựng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lững thững
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lững thững