Có 2 kết quả:

sẩysỉa
Âm Nôm: sẩy, sỉa
Tổng nét: 12
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丨一丨一
Unicode: U+2800B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

sẩy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sẩy chân

sỉa

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sỉa chân xuống ruộng