Có 2 kết quả:

liểnglánh
Âm Nôm: liểng, lánh
Tổng nét: 12
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨フ一フノ
Unicode: U+2800C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

liểng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

liểng xiểng

lánh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lánh nạn