Có 3 kết quả:

lộprậpsụp
Âm Nôm: lộp, rập, sụp
Tổng nét: 12
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一丶ノ一
Unicode: U+2800E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/3

lộp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lộp bộp

rập

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rầm rập

sụp

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sụp xuống