Có 2 kết quả:

giongrong
Âm Nôm: giong, rong
Tổng nét: 12
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフ丶丶丶
Unicode: U+28010
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

giong

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giong ruổi

rong

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rong chơi