Có 1 kết quả:

đi
Âm Nôm: đi
Tổng nét: 13
Bộ: túc 足 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一一一丨一フ
Unicode: U+28015
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

đi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi đứng; đi đêm; đi học; đi tu