Có 7 kết quả:

chọigiuỗilùilộilủirùitrồi
Âm Nôm: chọi, giuỗi, lùi, lội, lủi, rùi, trồi
Tổng nét: 13
Bộ: túc 足 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RMQD (口一手木)
Unicode: U+28024
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: leoi1

1/7

chọi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chống chọi, đối chọi; chọi gà

giuỗi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giuỗi (xem ruỗi)

lùi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đi lùi

lội

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lội qua

lủi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lủi mất; chui lủi

rùi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rùi rắng

trồi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trồi lên