Có 7 kết quả:
chọi • giuỗi • lùi • lội • lủi • rùi • trồi
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chống chọi, đối chọi; chọi gà
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giuỗi (xem ruỗi)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đi lùi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lội qua
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lủi mất; chui lủi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rùi rắng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trồi lên