Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đếTổng nét: 13
Bộ:
túc 足 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⻊⿸𠂆⿱十几Nét bút:
丨フ一丨一丨一ノノ一丨ノフUnicode:
U+2802DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận