Có 1 kết quả:

băng
Âm Nôm: băng
Tổng nét: 13
Bộ: túc 足 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一丨フノ丶
Unicode: U+28030
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

băng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chạy băng băng