Có 1 kết quả:

giạng
Âm Nôm: giạng
Tổng nét: 13
Bộ: túc 足 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶丶一一丨一
Unicode: U+28039
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

giạng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giạng chân, giạng tay