Có 3 kết quả:

lẹtlếtlệt
Âm Nôm: lẹt, lết, lệt
Tổng nét: 13
Bộ: túc 足 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一ノフ丶丨丨
Unicode: U+2803A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/3

lẹt

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lẹt đẹt

lết

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lê lết

lệt

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lệt bệt