Có 1 kết quả:

ríu
Âm Nôm: ríu
Tổng nét: 13
Bộ: túc 足 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨フ一丨フ丨
Unicode: U+2803D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ríu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

líu ríu