Có 1 kết quả:

nhỡ
Âm Nôm: nhỡ
Tổng nét: 13
Bộ: túc 足 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶丶一フノ一
Unicode: U+2803E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

nhỡ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhỡ nhàng