Có 1 kết quả:

rén
Âm Nôm: rén
Tổng nét: 14
Bộ: túc 足 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨フ一一一ノフ
Unicode: U+2804D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rén

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rón rén