Có 3 kết quả:

buộtvọtvụt
Âm Nôm: buột, vọt, vụt
Tổng nét: 14
Bộ: túc 足 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丶フフ丨一
Unicode: U+2805D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

1/3

buột

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

buột miệng; buột tay

vọt

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhảy vọt

vụt

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bay vụt