Có 2 kết quả:

lõnglỏng
Âm Nôm: lõng, lỏng
Tổng nét: 14
Bộ: túc 足 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一一丨一一ノ丨
Unicode: U+28066
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

lõng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dài thòng lõng

lỏng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngã lỏng chỏng