Có 1 kết quả:

bả
Âm Nôm: bả
Tổng nét: 14
Bộ: túc 足 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨一フ丨一フ
Unicode: U+28069
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

bả

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bả (ngồi xổm)