Có 2 kết quả:

dấugiấu
Âm Nôm: dấu, giấu
Tổng nét: 14
Bộ: túc 足 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨フノフ一一
Unicode: U+2806A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

dấu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dấu câu; dấu hiệu, dấu vết; dấu tay

giấu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giấu giếm