Có 1 kết quả:

duỗi
Âm Nôm: duỗi
Tổng nét: 14
Bộ: túc 足 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丨丨フ一一丨
Unicode: U+2806C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

duỗi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

duỗi thẳng ra, duỗi chân