Có 1 kết quả:

trặc
Âm Nôm: trặc
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丨フ一一一一
Unicode: U+28077
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

trặc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trặc xương, trặc khớp; trục trặc