Có 1 kết quả:

khập
Âm Nôm: khập
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶丶一丶一丶ノ一
Unicode: U+28096
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

khập

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khập khiễng