Có 1 kết quả:

rầm
Âm Nôm: rầm
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶丶ノノ一丨一
Unicode: U+28098
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

rầm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi rầm rập