Có 1 kết quả:

ghềnh
Âm Nôm: ghềnh
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一丨フ一丨ノ丶
Unicode: U+28099
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

1/1

ghềnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gập ghềnh