Có 1 kết quả:
rẽ
Âm Nôm: rẽ
Tổng nét: 16
Bộ: túc 足 (+9 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶丶ノフノノノ丶
Unicode: U+280BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: túc 足 (+9 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶丶ノフノノノ丶
Unicode: U+280BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đi rẽ ngang, rẽ ra