Có 1 kết quả:

cẳng
Âm Nôm: cẳng
Tổng nét: 16
Bộ: túc 足 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丨一ノ丶フ一フ
Unicode: U+280C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

cẳng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cẳng chân, co cẳng chạy