Có 1 kết quả:

ríu
Âm Nôm: ríu
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丨丶一丨フ丨
Unicode: U+280CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ríu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

líu ríu