Có 2 kết quả:

daygiày
Âm Nôm: day, giày
Tổng nét: 16
Bộ: túc 足 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨一一丨一一丨丶
Unicode: U+280CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/2

day

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

day dứt; day mắt, day huyệt

giày

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giày xéo