Có 1 kết quả:

xăm
Âm Nôm: xăm
Tổng nét: 16
Bộ: túc 足 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丨フ一一丶フフ丶
Unicode: U+280CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

xăm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi xăm xăm, chốn xa xăm, nước xăm xắp